Bảng đặc biệt năm
Bảng đặc biệt Xổ Số Truyền Thống năm 2025
Ngày |
Th
1
|
Th
2
|
Th
3
|
Th
4
|
Th
5
|
Th
6
|
Th
7
|
Th
8
|
Th
9
|
Th
10
|
Th
11
|
Th
12
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 |
14462
|
|||||||||||
02 |
96404
|
|||||||||||
03 |
75406
|
|||||||||||
04 |
42901
|
|||||||||||
05 |
21251
|
|||||||||||
06 |
62708
|
|||||||||||
07 |
91787
|
|||||||||||
08 |
18815
|
|||||||||||
09 |
27229
|
|||||||||||
10 |
65219
|
|||||||||||
11 |
42695
|
|||||||||||
12 |
12352
|
|||||||||||
13 |
35675
|
|||||||||||
14 |
58617
|
|||||||||||
15 | ||||||||||||
16 | ||||||||||||
17 | ||||||||||||
18 | ||||||||||||
19 | ||||||||||||
20 | ||||||||||||
21 | ||||||||||||
22 | ||||||||||||
23 | ||||||||||||
24 | ||||||||||||
25 | ||||||||||||
26 | ||||||||||||
27 | ||||||||||||
28 | ||||||||||||
29 | ||||||||||||
30 | ||||||||||||
31 |
Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và Tổng 2 số cuối Đặc Biệt
Đầu | Đuôi | Tổng 2 số cuối |
---|---|---|
Đầu 0: 4 lần | Đuôi 0: 0 lần | Tổng 0: 1 lần |
Đầu 1: 3 lần | Đuôi 1: 2 lần | Tổng 1: 2 lần |
Đầu 2: 1 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 0 lần | Đuôi 3: 0 lần | Tổng 3: 0 lần |
Đầu 4: 0 lần | Đuôi 4: 1 lần | Tổng 4: 2 lần |
Đầu 5: 2 lần | Đuôi 5: 3 lần | Tổng 5: 1 lần |
Đầu 6: 1 lần | Đuôi 6: 1 lần | Tổng 6: 3 lần |
Đầu 7: 1 lần | Đuôi 7: 2 lần | Tổng 7: 1 lần |
Đầu 8: 1 lần | Đuôi 8: 1 lần | Tổng 8: 3 lần |
Đầu 9: 1 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 0 lần |