Bảng đặc biệt năm
Bảng đặc biệt Xổ Số Truyền Thống năm 2025
Ngày |
Th
1
|
Th
2
|
Th
3
|
Th
4
|
Th
5
|
Th
6
|
Th
7
|
Th
8
|
Th
9
|
Th
10
|
Th
11
|
Th
12
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 |
14462
|
13371
|
||||||||||
02 |
96404
|
12033
|
||||||||||
03 |
75406
|
37696
|
||||||||||
04 |
42901
|
16409
|
||||||||||
05 |
21251
|
60687
|
||||||||||
06 |
62708
|
99779
|
||||||||||
07 |
91787
|
45272
|
11965
|
|||||||||
08 |
18815
|
26689
|
85584
|
|||||||||
09 |
27229
|
59818
|
00159
|
|||||||||
10 |
65219
|
02761
|
23147
|
|||||||||
11 |
42695
|
31235
|
75850
|
|||||||||
12 |
12352
|
80738
|
03050
|
|||||||||
13 |
35675
|
60881
|
67860
|
|||||||||
14 |
58617
|
32069
|
46935
|
|||||||||
15 |
97404
|
68908
|
||||||||||
16 |
53850
|
19409
|
||||||||||
17 |
37573
|
36923
|
||||||||||
18 |
48130
|
45992
|
||||||||||
19 |
82163
|
|||||||||||
20 |
44025
|
|||||||||||
21 |
04036
|
|||||||||||
22 |
67411
|
|||||||||||
23 |
98613
|
|||||||||||
24 |
91988
|
|||||||||||
25 |
69409
|
|||||||||||
26 |
23518
|
|||||||||||
27 |
50960
|
|||||||||||
28 |
53412
|
|||||||||||
29 |
09761
|
|||||||||||
30 |
80716
|
|||||||||||
31 |
97315
|
Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và Tổng 2 số cuối Đặc Biệt
Đầu | Đuôi | Tổng 2 số cuối |
---|---|---|
Đầu 0: 9 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 2 lần |
Đầu 1: 10 lần | Đuôi 1: 7 lần | Tổng 1: 6 lần |
Đầu 2: 3 lần | Đuôi 2: 5 lần | Tổng 2: 3 lần |
Đầu 3: 6 lần | Đuôi 3: 5 lần | Tổng 3: 2 lần |
Đầu 4: 1 lần | Đuôi 4: 3 lần | Tổng 4: 5 lần |
Đầu 5: 6 lần | Đuôi 5: 8 lần | Tổng 5: 8 lần |
Đầu 6: 8 lần | Đuôi 6: 4 lần | Tổng 6: 9 lần |
Đầu 7: 5 lần | Đuôi 7: 4 lần | Tổng 7: 6 lần |
Đầu 8: 6 lần | Đuôi 8: 6 lần | Tổng 8: 7 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 9 lần | Tổng 9: 9 lần |